部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phong (風) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 颭
飐
颭 là gì? 颭 (Chiểm, Triển). Bộ Phong 風 (+5 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ丨フ一丨一丶丨一丨フ一). Ý nghĩa là: gió lay động, Thổi làm lay động. Chi tiết hơn...
- “Tú kì chiêu triển” 繡旗招颭 (Đệ ngũ hồi) Cờ thêu bay phất phới.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義