• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Phong 風 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Phong (風) Khẩu (口)

  • Pinyin: Zhǎn
  • Âm hán việt: Chiểm Triển
  • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺風占
  • Thương hiệt:HNYR (竹弓卜口)
  • Bảng mã:U+98AD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颭

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 颭 theo âm hán việt

颭 là gì? (Chiểm, Triển). Bộ Phong (+5 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: gió lay động, Thổi làm lay động. Chi tiết hơn...

Âm:

Chiểm

Từ điển Thiều Chửu

  • Gió động vào vật gì hay vật gì bị gió lay động đều gọi là chiểm.
Âm:

Triển

Từ điển phổ thông

  • gió lay động

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thổi làm lay động

- “Tú kì chiêu triển” (Đệ ngũ hồi) Cờ thêu bay phất phới.

Trích: Tam quốc diễn nghĩa

Từ ghép với 颭