部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phong (风)
Các biến thể (Dị thể) của 飏
颺
飏 là gì? 飏 (Dương). Bộ Phong 風 (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノフノ丶フノノ). Từ ghép với 飏 : 不颺Trạng mạo xấu xí. Chi tiết hơn...
- 不颺Trạng mạo xấu xí.