部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phong (风)
Các biến thể (Dị thể) của 飚
飈
飚 là gì? 飚 (Biểu). Bộ Phong 風 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: gió cuốn. Chi tiết hơn...