• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Phong 風 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Phong (風)

  • Pinyin: Biāo
  • Âm hán việt: Tiêu
  • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺風猋
  • Thương hiệt:HNIKK (竹弓戈大大)
  • Bảng mã:U+98C7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 飇

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𱃠

Ý nghĩa của từ 飇 theo âm hán việt

飇 là gì? (Tiêu). Bộ Phong (+12 nét). Tổng 21 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: § Cũng như “tiêu” . Chi tiết hơn...

Âm:

Tiêu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Cũng như “tiêu”

Từ ghép với 飇