• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Phong (风)

  • Pinyin: Fēng , Féng
  • Âm hán việt: Phong
  • Nét bút:丶丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡风
  • Thương hiệt:EHNK (水竹弓大)
  • Bảng mã:U+6CA8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 沨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 沨 theo âm hán việt

沨 là gì? (Phong). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Phong

Từ điển phổ thông

  • 1. nổi bồng bềnh
  • 2. (tiếng nước)

Từ ghép với 沨