部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Thanh (靑)
Các biến thể (Dị thể) của 淸
清
淸 là gì? 淸 (Thanh). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一一一丨一丨フ丨一). Ý nghĩa là: 3. họ Thanh. Chi tiết hơn...