• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Thanh (靑)

  • Pinyin: Qīng
  • Âm hán việt: Thanh
  • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:XEQMB (重水手一月)
  • Bảng mã:U+6DF8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 淸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 淸 theo âm hán việt

淸 là gì? (Thanh). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 3. họ Thanh. Chi tiết hơn...

Âm:

Thanh

Từ điển phổ thông

  • 1. trong sạch (nước)
  • 2. đời nhà Thanh
  • 3. họ Thanh

Từ ghép với 淸