• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Thanh (青)

  • Pinyin: Jìng
  • Âm hán việt: Tinh
  • Nét bút:フノ一一一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰女青
  • Thương hiệt:VQMB (女手一月)
  • Bảng mã:U+5A67
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 婧

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 婧 theo âm hán việt

婧 là gì? (Tinh). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 婧