部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thanh (靑)
Các biến thể (Dị thể) của 靑
青
靑 là gì? 靑 (Thanh). Bộ Thanh 青 (+0 nét). Tổng 8 nét but (一一丨一丨フ丨一). Ý nghĩa là: như chữ 青. Chi tiết hơn...