部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thanh (青) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 靓
靚
𩇕
靓 là gì? 靓 (Tịnh). Bộ Thanh 青 (+4 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一丨フ一一丨フノフ). Từ ghép với 靓 : 靚衣 Áo quần đẹp đẽ Chi tiết hơn...
- 靚衣 Áo quần đẹp đẽ