- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
- Các bộ:
Nguyệt (月)
Thanh (青)
- Pinyin:
Jīng
- Âm hán việt:
- Nét bút:ノフ一一一一丨一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月青
- Thương hiệt:BQMB (月手一月)
- Bảng mã:U+8148
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 腈 theo âm hán việt
腈 là gì? 腈 Bộ Nhục 肉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ一一一一丨一丨フ一一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 腈