• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Thanh (青)

  • Pinyin: Qìng
  • Âm hán việt: Thanh
  • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石青
  • Thương hiệt:MRQMB (一口手一月)
  • Bảng mã:U+7883
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 碃 theo âm hán việt

碃 là gì? (Thanh). Bộ Thạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: (một loại đá). Chi tiết hơn...

Âm:

Thanh

Từ điển phổ thông

  • (một loại đá)

Từ ghép với 碃