• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Biện (釆) Điền (田)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ba
  • Nét bút:丨フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山番
  • Thương hiệt:UHDW (山竹木田)
  • Bảng mã:U+5D93
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 嶓 theo âm hán việt

嶓 là gì? (Ba). Bộ Sơn (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: “Ba Trủng” : (1) Tên núi ở tỉnh Thiểm Tây. Từ ghép với : Núi Ba Trủng (ở Thiểm Tây, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Ba

Từ điển phổ thông

  • (xem: ba trủng 嶓冢)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Ba Trủng” : (1) Tên núi ở tỉnh Thiểm Tây

- (2) Tên núi ở tỉnh Cam Túc. § Còn gọi là “Đoái San” .

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên núi

- Núi Ba Trủng (ở Thiểm Tây, Trung Quốc).

Từ ghép với 嶓