• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Xa 車 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Biện (釆) Điền (田)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phiên
  • Nét bút:一丨フ一一一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車番
  • Thương hiệt:JJHDW (十十竹木田)
  • Bảng mã:U+8F53
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轓

  • Cách viết khác

    𨎚

  • Giản thể

    𰺜

Ý nghĩa của từ 轓 theo âm hán việt

轓 là gì? (Phiên). Bộ Xa (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 轓