Các biến thể (Dị thể) của 膰
Ý nghĩa của từ 膰 theo âm hán việt
膰 là gì? 膰 (Phiền, Phần). Bộ Nhục 肉 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一). Ý nghĩa là: Thịt chín dùng để tế tông miếu, Thịt chín dùng để tế tông miếu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- thịt luộc chín đem tế rồi chia phần
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thịt chín dùng để tế tông miếu
Từ điển Thiều Chửu
- Thịt phần tế, thịt luộc chín đem tế rồi chia phần gọi là phiền nhục 膰肉. Ta quen đọc là chữ phần.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thịt chín dùng để tế tông miếu
Từ điển Thiều Chửu
- Thịt phần tế, thịt luộc chín đem tế rồi chia phần gọi là phiền nhục 膰肉. Ta quen đọc là chữ phần.
Từ ghép với 膰