• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Biện (釆) Điền (田)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Hình thái:⿰言番
  • Thương hiệt:YRHDW (卜口竹木田)
  • Bảng mã:U+8B52
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 譒

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 譒 theo âm hán việt

譒 là gì? Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 譒