馋嘴 chánzuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sàm chuỷ】

Đọc nhanh: 馋嘴 (sàm chuỷ). Ý nghĩa là: tham ăn; thèm ăn; thòm thèm; tè vè, ăn tham.

Ý Nghĩa của "馋嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

馋嘴 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tham ăn; thèm ăn; thòm thèm; tè vè

贪吃

✪ 2. ăn tham

爱吃东西而不知节制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馋嘴

  • volume volume

    - 饿 è 只是 zhǐshì 嘴馋 zuǐchán 而已 éryǐ

    - Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 乐得 lède 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.

  • volume volume

    - 两句话 liǎngjùhuà néng 说完 shuōwán de shì jiù 别犯 biéfàn 碎嘴子 suìzuǐzǐ le

    - chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 父母 fùmǔ 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí gěi 人家 rénjiā hǎo 嘴脸 zuǐliǎn kàn

    - nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.

  • volume volume

    - shuō 烧烤 shāokǎo jiù 发馋 fāchán

    - Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.

  • volume volume

    - jiàn le 人家 rénjiā chī 东西 dōngxī jiù 嘴馋 zuǐchán

    - Nhìn người ta ăn mà thèm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:ノフフノフ丨フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNUY (弓女弓山卜)
    • Bảng mã:U+998B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình