郑玄 zhèngxuán
volume volume

Từ hán việt: 【trịnh huyền】

Đọc nhanh: 郑玄 (trịnh huyền). Ý nghĩa là: Trịnh Xuân (127-200), cố học giả Hán học.

Ý Nghĩa của "郑玄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郑玄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trịnh Xuân (127-200), cố học giả Hán học

Zheng Xuan (127-200), late Han scholar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑玄

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 郑国 zhèngguó de 历史 lìshǐ

    - Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.

  • volume volume

    - 郑重声明 zhèngzhòngshēngmíng

    - trịnh trọng tuyên bố

  • volume volume

    - 郑国 zhèngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.

  • volume volume

    - 这门 zhèmén 学问 xuéwèn 义理 yìlǐ 玄深 xuánshēn

    - Chỗ học vấn này có lý lẽ sâu xa.

  • volume volume

    - 郑重其事 zhèngzhòngqíshì

    - việc nghiêm túc

  • volume volume

    - huà shuō hěn 郑重 zhèngzhòng

    - lời nói rất trịnh trọng.

  • volume volume

    - 这话 zhèhuà 真玄 zhēnxuán

    - Câu nói này thật khó tin.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 有点 yǒudiǎn xuán

    - Chuyện này hơi khó tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+0 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丶一フフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YVI (卜女戈)
    • Bảng mã:U+7384
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Trịnh
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XTKNL (重廿大弓中)
    • Bảng mã:U+90D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao