Đọc nhanh: 郑易里 (trịnh dị lí). Ý nghĩa là: Zheng Yili (1906-2002), dịch giả, biên tập viên và người viết từ điển, người tạo ra mã Zheng.
郑易里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zheng Yili (1906-2002), dịch giả, biên tập viên và người viết từ điển, người tạo ra mã Zheng
Zheng Yili (1906-2002), translator, editor and lexicographer, creator of the Zheng coding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑易里
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 这种 疾病 易 在 家族 里 遗传
- Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 一些 问题 绕 在 他 的 胸子 里
- Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
- 大雨 后 这里 容易 滑坡
- Sau cơn mưa lớn,nơi này dễ sạt lở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
郑›
里›