Đọc nhanh: 郑光祖 (trịnh quang tổ). Ý nghĩa là: Zheng Guangzu, nhà viết kịch thời nhà Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà biên kịch nhà Nguyên 元曲四 大家.
郑光祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zheng Guangzu, nhà viết kịch thời nhà Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà biên kịch nhà Nguyên 元曲四 大家
Zheng Guangzu, Yuan dynasty dramatist in the 雜劇|杂剧 tradition of musical comedy, one of the Four Great Yuan dramatists 元曲四大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑光祖
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
祖›
郑›