Đọc nhanh: 郑裕玲 (trịnh dụ linh). Ý nghĩa là: Carol "Dodo" Cheng Yu-Ling (1957-), nữ diễn viên và người dẫn chương trình truyền hình Hồng Kông.
郑裕玲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carol "Dodo" Cheng Yu-Ling (1957-), nữ diễn viên và người dẫn chương trình truyền hình Hồng Kông
Carol"Dodo" Cheng Yu-Ling (1957-), Hong Kong actress and TV host
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑裕玲
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 八面玲珑
- rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.
- 其他 几本 留给 小玲
- Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 她 嫁给 了 一个 富裕 的 商人
- Cô ấy kết hôn với một thương gia giàu có.
- 她 处理 问题 应付裕如
- Cô ấy xử lý vấn đề một cách dễ dàng.
- 听 了 李玲 的 劝慰 , 芊芊 非但 不 感激 , 反而 责怪 她 多管闲事
- Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玲›
裕›
郑›