郑幸娟 zhèngxìngjuān
volume volume

Từ hán việt: 【trịnh hạnh quyên】

Đọc nhanh: 郑幸娟 (trịnh hạnh quyên). Ý nghĩa là: Zheng Xingjuan (1989-), vận động viên điền kinh Trung Quốc, nữ vận động viên nhảy cao.

Ý Nghĩa của "郑幸娟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郑幸娟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zheng Xingjuan (1989-), vận động viên điền kinh Trung Quốc, nữ vận động viên nhảy cao

Zheng Xingjuan (1989-), Chinese athlete, lady high jumper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑幸娟

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 最大 zuìdà de 幸福 xìngfú 莫过于 mòguòyú 享受 xiǎngshòu ài bèi ài

    - Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.

  • volume volume

    - 久仰大名 jiǔyǎngdàmíng 今日 jīnrì 相见 xiāngjiàn 真是 zhēnshi 三生有幸 sānshēngyǒuxìng

    - Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng de xiǎo 确幸 quèxìng 一想 yīxiǎng 便 biàn 出现 chūxiàn le

    - Hạnh phúc thực sự là khi tôi vừa nghĩ đến bạn , bạn liền xuất hiện.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 月色 yuèsè 婵娟 chánjuān

    - Đêm nay ánh trăng rất đẹp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 侥幸 jiǎoxìng

    - Hôm nay tôi thật may mắn!

  • volume volume

    - 金钱 jīnqián 不能 bùnéng mǎi 幸福 xìngfú

    - Tiền không thể mua hạnh phúc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 幸好 xìnghǎo méi 迟到 chídào

    - Hôm nay may mà không đến muộn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 侥幸 jiǎoxìng de 一天 yìtiān

    - Hôm nay là một ngày may mắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRB (女口月)
    • Bảng mã:U+5A1F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Can 干 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:GTJ (土廿十)
    • Bảng mã:U+5E78
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Trịnh
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XTKNL (重廿大弓中)
    • Bảng mã:U+90D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao