Đọc nhanh: 逻各斯 (la các tư). Ý nghĩa là: biểu trưng (từ khóa).
逻各斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu trưng (từ khóa)
logos (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻各斯
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
斯›
逻›