Đọc nhanh: 逻辑学 (la tập học). Ý nghĩa là: luận lý học.
逻辑学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luận lý học
研究思维的形式和规律的科学旧称名学、辨学、论理学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑学
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 她 说话 总是 很 有 逻辑
- Cô ấy nói chuyện luôn có logic.
- 它 是 一种 感觉 , 不是 一种 逻辑
- Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
辑›
逻›