Đọc nhanh: 逻辑演绎 (la tập diễn dịch). Ý nghĩa là: suy ra từ; suy luận từ.
逻辑演绎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy ra từ; suy luận từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑演绎
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 在 她 飘荡 随性 的 嗓音 的 演绎 下
- qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
- 生活 的 逻辑
- Quy luật khách quan về cuộc sống.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 它 是 一种 感觉 , 不是 一种 逻辑
- Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
绎›
辑›
逻›