Đọc nhanh: 逻辑顺序 (la tập thuận tự). Ý nghĩa là: thứ tự logic.
逻辑顺序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ tự logic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑顺序
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 他 把 顺序 颠倒 了
- Anh ấy đã đảo lộn thứ tự.
- 大家 顺序 上车 , 不要 拥挤
- Mọi người lên xe theo thứ tự, đừng chen nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
辑›
逻›
顺›