Đọc nhanh: 逻辑错误 (la tập thác ngộ). Ý nghĩa là: lỗi logic.
逻辑错误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi logic
logical error
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑错误
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
误›
辑›
逻›
错›