Đọc nhanh: 逻辑演算 (la tập diễn toán). Ý nghĩa là: tính toán logic.
逻辑演算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính toán logic
logical calculation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑演算
- 演算
- Tính theo công thức.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 也 算是 老 演员 了
- Anh ấy cũng được coi là diễn viên giàu kinh nghiệm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
算›
辑›
逻›