Đọc nhanh: 跃居 (dược cư). Ý nghĩa là: đến kho tiền.
跃居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến kho tiền
to vault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃居
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 五班 的 学生 很 活跃
- Học sinh lớp năm rất hoạt bát.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
跃›