跃跃欲动 yuè yuè yù dòng
volume volume

Từ hán việt: 【dược dược dục động】

Đọc nhanh: 跃跃欲动 (dược dược dục động). Ý nghĩa là: dậm dật.

Ý Nghĩa của "跃跃欲动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跃跃欲动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dậm dật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃跃欲动

  • volume volume

    - 运动会 yùndònghuì 活跃 huóyuè le 学生 xuésheng men

    - Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.

  • volume volume

    - 当船 dāngchuán 徐徐 xúxú 开动 kāidòng shí 孩子 háizi men 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 踊跃 yǒngyuè 参加 cānjiā 活动 huódòng

    - Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.

  • volume volume

    - 活动 huódòng 现场 xiànchǎng 非常 fēicháng 活跃 huóyuè

    - Khu vực sự kiện cực kỳ sôi động.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 踊跃 yǒngyuè 欢呼 huānhū

    - Anh ấy nhảy lên và reo hò.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 活跃 huóyuè 各种 gèzhǒng 活动 huódòng zhōng

    - Anh ấy luôn tích cực tham gia vào các hoạt động.

  • volume volume

    - 再也 zàiyě 坐不住 zuòbúzhù le 心里 xīnli 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 活动 huódòng de 参加 cānjiā hěn 踊跃 yǒngyuè

    - Sự tham gia vào sự kiện này rất nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao