Đọc nhanh: 跃跃欲动 (dược dược dục động). Ý nghĩa là: dậm dật.
跃跃欲动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dậm dật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃跃欲动
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 当船 徐徐 开动 时 , 孩子 们 欢呼雀跃
- Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.
- 学生 们 踊跃 参加 活动
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.
- 活动 现场 非常 活跃
- Khu vực sự kiện cực kỳ sôi động.
- 他 激动 地 踊跃 欢呼
- Anh ấy nhảy lên và reo hò.
- 他 总是 活跃 于 各种 活动 中
- Anh ấy luôn tích cực tham gia vào các hoạt động.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 这次 活动 的 参加 很 踊跃
- Sự tham gia vào sự kiện này rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
欲›
跃›