Đọc nhanh: 跃层 (dược tằng). Ý nghĩa là: duplex (căn hộ).
跃层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duplex (căn hộ)
duplex (apartment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃层
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 她 又 是 如何 从 一名 空姐 一跃 成为 银行 高层 的 呢 ?
- cô ta làm thế nào từ một tiếp viên hàng ko một bước đã có địa vị cao cấp trong ngân hàng vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
跃›