跃起抽球 yuè qǐ chōu qiú
volume volume

Từ hán việt: 【dược khởi trừu cầu】

Đọc nhanh: 跃起抽球 (dược khởi trừu cầu). Ý nghĩa là: Nhảy lên đập bóng.

Ý Nghĩa của "跃起抽球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

跃起抽球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhảy lên đập bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃起抽球

  • volume volume

    - 堂兄 tángxiōng 一起 yìqǐ 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 渐渐 jiànjiàn 鼓起来 gǔqǐlai

    - Quả bóng bay từ từ phồng lên.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 一跃而起 yīyuèérqǐ

    - Anh ấy vui đến mức bật nhảy.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 看到 kàndào 老鼠 lǎoshǔ 一跃而起 yīyuèérqǐ zhuī le 过去 guòqù

    - Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 大多 dàduō shì 球坛上 qiútánshàng 后起 hòuqǐ de 好手 hǎoshǒu

    - họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn 踊跃 yǒngyuè 起来 qǐlai

    - Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 看球 kànqiú ba

    - Chúng ta cùng đi xem trận đấu nhé.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng zài 一起 yìqǐ sài 篮球 lánqiú

    - Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao