Đọc nhanh: 跃起抽球 (dược khởi trừu cầu). Ý nghĩa là: Nhảy lên đập bóng.
跃起抽球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhảy lên đập bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃起抽球
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 气球 渐渐 鼓起来
- Quả bóng bay từ từ phồng lên.
- 他 高兴 得 一跃而起
- Anh ấy vui đến mức bật nhảy.
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
- 他们 大多 是 球坛上 后起 的 好手
- họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
- 她 兴奋 地 踊跃 起来
- Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.
- 我们 一起 去 看球 吧
- Chúng ta cùng đi xem trận đấu nhé.
- 他们 经常 在 一起 赛 篮球
- Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
球›
起›
跃›