部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tẩu (走)
Các biến thể (Dị thể) của 赵
趙
赵 là gì? 赵 (Triệu). Bộ Tẩu 走 (+2 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丨一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 1. họ Triệu, 2. nước Triệu, 3. trả lại. Từ ghép với 赵 : 奉趙 Kính trả lại Chi tiết hơn...
- 奉趙 Kính trả lại