• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Tẩu (走)

  • Pinyin: Tiǎo , Zhào
  • Âm hán việt: Triệu
  • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺走㐅
  • Thương hiệt:GOK (土人大)
  • Bảng mã:U+8D75
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 赵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赵 theo âm hán việt

赵 là gì? (Triệu). Bộ Tẩu (+2 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. họ Triệu, 2. nước Triệu, 3. trả lại. Từ ghép với : Kính trả lại Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. họ Triệu
  • 2. nước Triệu
  • 3. trả lại

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Trả lại

- Kính trả lại

Từ ghép với 赵