Đọc nhanh: 赵元任 (triệu nguyên nhiệm). Ý nghĩa là: Yuen Ren Chao (1892-1982), nhà ngôn ngữ học người Mỹ gốc Hoa.
赵元任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yuen Ren Chao (1892-1982), nhà ngôn ngữ học người Mỹ gốc Hoa
Yuen Ren Chao (1892-1982), Chinese-American linguist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵元任
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 小赵 被 任命 担任 经理
- Tiểu Triệu được bổ nhiệm đảm nhận chức giám đốc.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
元›
赵›