赵宋 zhào sòng
volume volume

Từ hán việt: 【triệu tống】

Đọc nhanh: 赵宋 (triệu tống). Ý nghĩa là: Triều đại nhà Tống (960-1279), dùng để phân biệt với 劉宋 | 刘宋 Tống triều Nam (420-479).

Ý Nghĩa của "赵宋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赵宋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Triều đại nhà Tống (960-1279)

Song dynasty (960-1279)

✪ 2. dùng để phân biệt với 劉宋 | 刘宋 Tống triều Nam (420-479)

used to distinguish it from 劉宋|刘宋 Song of Southern dynasties (420-479)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵宋

  • volume volume

    - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • volume volume

    - 陆游 lùyóu shī 南宋 nánsòng 著名 zhùmíng de 爱国 àiguó 诗人 shīrén

    - Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.

  • volume volume

    - 早安 zǎoān 赵老师 zhàolǎoshī

    - Buổi sáng tốt lành, thầy Triệu.

  • volume volume

    - 燕国 yānguó 赵国 zhàoguó céng yǒu 多次 duōcì 战争 zhànzhēng

    - Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.

  • volume volume

    - 小赵 xiǎozhào bèi 任命 rènmìng 担任 dānrèn 经理 jīnglǐ

    - Tiểu Triệu được bổ nhiệm đảm nhận chức giám đốc.

  • volume volume

    - de 同事 tóngshì 姓宋 xìngsòng

    - Đồng nghiệp của tôi họ Tống.

  • volume volume

    - bèi 赵老师 zhàolǎoshī 罚站 fázhàn

    - Tôi bị thầy Triệu phạt đứng.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng xiàng 小赵 xiǎozhào 炫耀 xuànyào 手机 shǒujī

    - Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+5B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
    • Pinyin: Tiǎo , Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOK (土人大)
    • Bảng mã:U+8D75
    • Tần suất sử dụng:Rất cao