Đọc nhanh: 赵州桥 (triệu châu kiều). Ý nghĩa là: Cầu Zhaozhou bắc qua sông Xiao 洨河 ở quận Zhao 趙縣 | 赵县, Thạch Gia Trang, Hà Bắc, có từ thời nhà Tùy 隋代 (581-617) và là cây lâu đời nhất còn tồn tại trên thế giới cầu vòm đá.
✪ 1. Cầu Zhaozhou bắc qua sông Xiao 洨河 ở quận Zhao 趙縣 | 赵县, Thạch Gia Trang, Hà Bắc, có từ thời nhà Tùy 隋代 (581-617) và là cây lâu đời nhất còn tồn tại trên thế giới cầu vòm đá
Zhaozhou Bridge over Xiao River 洨河 [Xiáo Hé] in Zhao county 趙縣|赵县 [Zhào Xiàn], Shijiazhuang, Hebei, dating back to the Sui dynasty 隋代 [Sui2 dài] (581-617) and the world's oldest extant stone arch bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵州桥
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
桥›
赵›