Đọc nhanh: 赵晔 (triệu diệp). Ý nghĩa là: Zhao Ye, nhà sử học triều đại nhà Hán, tác giả của Lịch sử Nam Hoa Wu và Yue 吳越春秋 | 吴越春秋.
赵晔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhao Ye, nhà sử học triều đại nhà Hán, tác giả của Lịch sử Nam Hoa Wu và Yue 吳越春秋 | 吴越春秋
Zhao Ye, Han dynasty historian, author of History of the Southern States Wu and Yue 吳越春秋|吴越春秋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵晔
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 赵氏 企业 有名气
- Doanh nghiệp họ Triệu có danh tiếng.
- 赵老师 在 门口 徘徊
- Thầy Triệu đi đi lại lại trước cửa.
- 赵老师 的 中文 没得说
- Tiếng Trung của thầy Triệu khỏi phải bàn.
- 赵老师 对 同学们 言传身教
- Thầy Triệu là tấm gương sáng cho học sinh.
- 赵老师 年事已高 , 不宜 远行
- Thầy Triệu đã già, không thích hợp đi xa.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
- 赵构 认为 岳飞 功高盖主 无动于衷
- Triệu Cao cho rằng quyền lực của Nhạc Phi rất cao và ông ta tỏ ra thờ ơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晔›
赵›