Đọc nhanh: 赵树理 (triệu thụ lí). Ý nghĩa là: Zhao Shuli (1906-1970), tiểu thuyết gia vô sản.
赵树理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhao Shuli (1906-1970), tiểu thuyết gia vô sản
Zhao Shuli (1906-1970), proletarian novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵树理
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 小赵 被 任命 担任 经理
- Tiểu Triệu được bổ nhiệm đảm nhận chức giám đốc.
- 一棵树
- Một cái cây.
- 修理 果树
- Sửa cành cây.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
理›
赵›