Đọc nhanh: 赵乐际 (triệu lạc tế). Ý nghĩa là: Triệu Lệ Dĩnh (1957-), Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị kiêm Bí thư Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương.
赵乐际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triệu Lệ Dĩnh (1957-), Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị kiêm Bí thư Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương
Zhao Leji (1957-), member of the Politburo Standing Committee and Secretary of the Central Commission for Discipline Inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵乐际
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
赵›
际›