Đọc nhanh: 赵忠尧 (triệu trung nghiêu). Ý nghĩa là: Zhao Zhongyao (1902-1998), nhà vật lý hạt nhân tiên phong của Trung Quốc.
赵忠尧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhao Zhongyao (1902-1998), nhà vật lý hạt nhân tiên phong của Trung Quốc
Zhao Zhongyao (1902-1998), Chinese pioneer nuclear physicist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵忠尧
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 这 一 说 更 把 赵 大叔 激怒 了
- Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.
- 他 的 心事 被 老赵 说穿 了
- chuyện riêng tư của anh ấy đã bị anh Triệu nói toạc cả ra.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 他 是 贤良 忠诚 的 臣子
- Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.
- 他 的 忠诚 是 绝对 的
- Lòng trung thành của anh ấy là tuyệt đối.
- 他 生性 忠厚老实 善良
- Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.
- 他 是 一个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尧›
忠›
赵›