Đọc nhanh: 赵构 (triệu cấu). Ý nghĩa là: Zhao Gou, tên riêng của Hoàng đế nhà Tống thứ mười Gaozong 高宗.
赵构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhao Gou, tên riêng của Hoàng đế nhà Tống thứ mười Gaozong 高宗
Zhao Gou, personal name of the tenth Song Emperor Gaozong 高宗 [Gāo zōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵构
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 赵构 认为 岳飞 功高盖主 无动于衷
- Triệu Cao cho rằng quyền lực của Nhạc Phi rất cao và ông ta tỏ ra thờ ơ.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 他 的 构思 很 独特
- Lối suy nghĩ của anh ấy rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
赵›