Đọc nhanh: 赵婆 (triệu bà). Ý nghĩa là: Bà triệu.
赵婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bà triệu
念佛人图种福田,反为奸秃结良缘。 巧言一片凭婆侩,刺佛千尊赚王仙。 桃浪乍翻津莫问,草庐三顾水成欢。 终须仗得弥陀力,极乐西方在目前。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵婆
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
- 古时 赵国 有 很多 人才
- Thời xưa, nước Triệu có rất nhiều nhân tài.
- 他试 着 哄哄 他 老婆 开心 , 但 他 没 做到
- Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
赵›