赵婆 zhào pó
volume volume

Từ hán việt: 【triệu bà】

Đọc nhanh: 赵婆 (triệu bà). Ý nghĩa là: Bà triệu.

Ý Nghĩa của "赵婆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赵婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bà triệu

念佛人图种福田,反为奸秃结良缘。 巧言一片凭婆侩,刺佛千尊赚王仙。 桃浪乍翻津莫问,草庐三顾水成欢。 终须仗得弥陀力,极乐西方在目前。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵婆

  • volume volume

    - kuài 一点 yìdiǎn ba bié 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de le

    - anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 昨天 zuótiān zǒu le

    - Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 麻婆豆腐 mápódòufǔ hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó duì 特别 tèbié 疼爱 téngài

    - Bà ngoại rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • volume volume

    - 公婆 gōngpó gěi le 很多 hěnduō 帮助 bāngzhù

    - Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.

  • volume volume

    - 古时 gǔshí 赵国 zhàoguó yǒu 很多 hěnduō 人才 réncái

    - Thời xưa, nước Triệu có rất nhiều nhân tài.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe 哄哄 hǒnghǒng 老婆 lǎopó 开心 kāixīn dàn méi 做到 zuòdào

    - Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
    • Pinyin: Tiǎo , Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOK (土人大)
    • Bảng mã:U+8D75
    • Tần suất sử dụng:Rất cao