赵匡胤 zhàokuāngyìn
volume volume

Từ hán việt: 【triệu khuông dận】

Đọc nhanh: 赵匡胤 (triệu khuông dận). Ý nghĩa là: Zhao Kuangyin, tên riêng của hoàng đế nhà Tống, Song Taizu 宋太祖 (927-976).

Ý Nghĩa của "赵匡胤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赵匡胤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhao Kuangyin, tên riêng của hoàng đế nhà Tống, Song Taizu 宋太祖 (927-976)

Zhao Kuangyin, personal name of founding Song emperor Song Taizu 宋太祖 (927-976)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵匡胤

  • volume volume

    - 早安 zǎoān 赵老师 zhàolǎoshī

    - Buổi sáng tốt lành, thầy Triệu.

  • volume volume

    - 燕国 yānguó 赵国 zhàoguó céng yǒu 多次 duōcì 战争 zhànzhēng

    - Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.

  • volume volume

    - 初步 chūbù 匡算 kuāngsuàn 今年 jīnnián 棉花 miánhua jiāng 增产 zēngchǎn 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr

    - theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.

  • volume volume

    - 邻近 línjìn de 一家 yījiā xìng zhào de 搬走 bānzǒu le

    - gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.

  • volume volume

    - 小赵 xiǎozhào bèi 任命 rènmìng 担任 dānrèn 经理 jīnglǐ

    - Tiểu Triệu được bổ nhiệm đảm nhận chức giám đốc.

  • volume volume

    - 匡谬 kuāngmiù

    - sửa sai.

  • volume volume

    - bèi 赵老师 zhàolǎoshī 罚站 fázhàn

    - Tôi bị thầy Triệu phạt đứng.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng xiàng 小赵 xiǎozhào 炫耀 xuànyào 手机 shǒujī

    - Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMG (尸一土)
    • Bảng mã:U+5321
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Dận
    • Nét bút:ノフフ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LVBU (中女月山)
    • Bảng mã:U+80E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+2 nét)
    • Pinyin: Tiǎo , Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOK (土人大)
    • Bảng mã:U+8D75
    • Tần suất sử dụng:Rất cao