Đọc nhanh: 贾汪 (giả uông). Ý nghĩa là: Quận Jiawang của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Jiawang của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô
Jiawang district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2 zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾汪
- 多财善贾
- lắm của giỏi kinh doanh.
- 大海 汪茫
- Biển cả rộng lớn mênh mông.
- 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
- 富商大贾
- thương gia giàu có.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 她 在 网络 上 贾 化妆品
- Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
- 刚 下过 大雨 , 地里 水汪汪 的
- trời vừa mới mưa, mặt đất ngập nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汪›
贾›