贾汪 jiǎ wāng
volume volume

Từ hán việt: 【giả uông】

Đọc nhanh: 贾汪 (giả uông). Ý nghĩa là: Quận Jiawang của thành phố Từ Châu 徐州 , Giang Tô.

Ý Nghĩa của "贾汪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Jiawang của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô

Jiawang district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2 zhōu shì], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾汪

  • volume volume

    - 多财善贾 duōcáishàngǔ

    - lắm của giỏi kinh doanh.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 汪茫 wāngmáng

    - Biển cả rộng lớn mênh mông.

  • volume volume

    - jiāo tān 贾祸 gǔhuò

    - kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.

  • volume volume

    - 富商大贾 fùshāngdàgǔ

    - thương gia giàu có.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi shì 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - Biển cả là một vùng nước mênh mông.

  • volume volume

    - zài 网络 wǎngluò shàng jiǎ 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.

  • volume volume

    - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 大雨 dàyǔ 地里 dìlǐ 水汪汪 shuǐwāngwāng de

    - trời vừa mới mưa, mặt đất ngập nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng , Wāng , Wǎng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:丶丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMG (水一土)
    • Bảng mã:U+6C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎ , Jià
    • Âm hán việt: Cổ , Giá , Giả
    • Nét bút:一丨フ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBO (一田月人)
    • Bảng mã:U+8D3E
    • Tần suất sử dụng:Cao