Đọc nhanh: 贾宝玉 (giả bảo ngọc). Ý nghĩa là: Jia Baoyu, nhân vật nam trong The Dream of Red Mansions, yêu anh họ Lin Daiyu 林黛玉 nhưng buộc phải kết hôn với Xue Baochai 薛寶釵 | 薛宝钗.
贾宝玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jia Baoyu, nhân vật nam trong The Dream of Red Mansions, yêu anh họ Lin Daiyu 林黛玉 nhưng buộc phải kết hôn với Xue Baochai 薛寶釵 | 薛宝钗
Jia Baoyu, male character in The Dream of Red Mansions, in love with his cousin Lin Daiyu 林黛玉 but obliged to marry Xue Baochai 薛寶釵|薛宝钗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾宝玉
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 书 贾
- người bán sách
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
玉›
贾›