Đọc nhanh: 贾夹威德 (giả giáp uy đức). Ý nghĩa là: Janjaweed (những người chăn gia súc Baggara có vũ trang được chính phủ Sudan sử dụng để chống lại phiến quân Darfur).
贾夹威德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Janjaweed (những người chăn gia súc Baggara có vũ trang được chính phủ Sudan sử dụng để chống lại phiến quân Darfur)
Janjaweed (armed Baggara herders used by the Sudanese government against Darfur rebels)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾夹威德
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
威›
德›
贾›