Đọc nhanh: 贾第虫 (giả đệ trùng). Ý nghĩa là: Ký sinh trùng đơn bào Giardia lamblia sống trong ruột.
贾第虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ký sinh trùng đơn bào Giardia lamblia sống trong ruột
Giardia lamblia protozoan parasite that inhabits the gut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾第虫
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他们 在 这里 创建 第一所 医院
- Tại đây họ đã xây dựng bệnh viện đầu tiên.
- 他 从小 就 喜欢 贾 东西
- Anh ấy thích buôn bán từ khi còn nhỏ.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 他 不论 考虑 什么 问题 , 总是 把 集体利益 放在 第一位
- cho dù anh ta suy nghĩ việc gì, cũng luôn luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
第›
虫›
贾›