贾思勰 jiǎsīxié
volume volume

Từ hán việt: 【giả tư hiệp】

Đọc nhanh: 贾思勰 (giả tư hiệp). Ý nghĩa là: Jia Sixie, nhà văn thế kỷ thứ sáu và là tác giả của bách khoa toàn thư về nông nghiệp Kỹ năng cần thiết để mang lại lợi ích cho người dân 齊民 要術 | 齐民 要术.

Ý Nghĩa của "贾思勰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贾思勰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jia Sixie, nhà văn thế kỷ thứ sáu và là tác giả của bách khoa toàn thư về nông nghiệp Kỹ năng cần thiết để mang lại lợi ích cho người dân 齊民 要術 | 齐民 要术

Jia Sixie, sixth century writer and author of agricultural encyclopedia Essential skill to benefit the people 齊民要術|齐民要术 [Qi2mínYàoshù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾思勰

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 开口 kāikǒu

    - khó mở miệng; ngại miệng.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī qǐng 借过一下 jièguòyīxià

    - xin lỗi, đi nhờ một chút

  • volume volume

    - 不要 búyào 离开 líkāi 受不了 shòubùliǎo 思念 sīniàn de 折磨 zhémó

    - Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī cǎi zhe de jiǎo le

    - Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 伟大 wěidà de 思想家 sīxiǎngjiā 革命家 gémìngjiā

    - Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lực 力 (+13 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:フノフノフノ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSWP (大尸田心)
    • Bảng mã:U+52F0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎ , Jià
    • Âm hán việt: Cổ , Giá , Giả
    • Nét bút:一丨フ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBO (一田月人)
    • Bảng mã:U+8D3E
    • Tần suất sử dụng:Cao