Đọc nhanh: 贾第虫属 (giả đệ trùng thuộc). Ý nghĩa là: Ký sinh trùng đơn bào Giardia lamblia sống trong ruột.
贾第虫属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ký sinh trùng đơn bào Giardia lamblia sống trong ruột
Giardia lamblia protozoan parasite that inhabits the gut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾第虫属
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 蝴蝶 属于 昆虫 科
- Bướm thuộc về họ côn trùng.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
第›
虫›
贾›