Đọc nhanh: 贾谊 (giả nghị). Ý nghĩa là: Jia Yi (200-168 TCN), nhà thơ và chính khách Trung Quốc thời Tây Hán.
贾谊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jia Yi (200-168 TCN), nhà thơ và chính khách Trung Quốc thời Tây Hán
Jia Yi (200-168 BC), Chinese poet and statesman of the Western Han Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾谊
- 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
- 他们 建立 了 长久 的 友谊
- Họ đã xây dựng một tình bạn lâu dài.
- 他们 出使 各国 建立 友谊
- Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.
- 他们 之间 有 很 深 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn rất sâu sắc.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
- 他们 的 友谊 十分 巩固
- Tình hữu nghị của họ rất vững chắc.
- 他们 的 友谊 亲密无间
- Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.
- 他们 有着 十分 亲密 近 的 友谊
- Họ có một tình bạn rất thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谊›
贾›