Đọc nhanh: 贾第虫病 (giả đệ trùng bệnh). Ý nghĩa là: Giardiasis, một dạng viêm dạ dày-ruột do nhiễm ký sinh trùng đơn bào Giardia lamblia trong ruột.
贾第虫病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giardiasis, một dạng viêm dạ dày-ruột do nhiễm ký sinh trùng đơn bào Giardia lamblia trong ruột
Giardiasis, a form of gastro-enteritis caused by infection of gut by Giardia lamblia protozoan parasite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾第虫病
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 她 昨天 生病 , 第二天 果然 没 来 学校
- Hôm qua cô ấy bị ốm, quả nhiên ngày hôm sau không đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
第›
虫›
贾›